Có 1 kết quả:
布帛菽粟 bù bó shū sù ㄅㄨˋ ㄅㄛˊ ㄕㄨ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloth, silk, beans and grain
(2) food and clothing
(3) daily necessities
(2) food and clothing
(3) daily necessities
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0